KHÓA 45 – DH19NT (2019-2023)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Trương Thế |
Anh |
08/10/2001 |
Bình Định |
2 |
Đặng Hoàng |
Anh |
09/11/2001 |
Cà Mau |
3 |
Lê Bảo |
Bảo |
24/12/2001 |
Long An |
4 |
Nguyễn Văn |
Chính |
02/02/2001 |
Ninh Thuận |
5 |
Bùi Duy |
Của |
20/09/2001 |
Ninh Thuận |
6 |
Nguyễn Huyền |
Diệu |
16/09/2001 |
Tiền Giang |
7 |
Trương Bình |
Duy |
21/05/2001 |
Bến Tre |
8 |
Nguyễn Hữu |
Dư |
08/01/2001 |
Long An |
9 |
Huỳnh Trần |
Dương |
04/08/2001 |
Quảng Ngãi |
10 |
Mai Phước |
Điền |
19/01/2001 |
Đồng Nai |
11 |
Cao Minh |
Đức |
10/08/2001 |
Đồng Tháp |
12 |
Trần Văn |
Giang |
17/10/2001 |
Phú Yên |
13 |
Nguyễn Thị Mai |
Hân |
05/10/2001 |
Bến Tre |
14 |
Nguyễn Hoàng |
Hiếu |
27/05/2001 |
TP.HCM |
15 |
Uông Hoàng |
Hiếu |
01/11/2001 |
Bến Tre |
16 |
Hồ Huy |
Hiệu |
27/05/2001 |
Đồng Nai |
17 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
12/09/2001 |
Bình Thuận |
18 |
Đặng Mạnh |
Hùng |
16/06/2001 |
Bình Định |
19 |
Trần Nguyễn Thế |
Hưng |
17/07/2001 |
TP.HCM |
20 |
Huỳnh Hoàng |
Hữu |
10/08/2001 |
Đồng Nai |
21 |
Lê KẾ Vương |
Huy |
11/09/2001 |
Đắk Lắk |
22 |
Nguyễn Mạnh |
Huỳnh |
09/05/2001 |
Bến Tre |
23 |
La Vi |
Khánh |
25/08/2001 |
An Giang |
24 |
Ngô Tuấn |
KiỆt |
10/02/2000 |
Long An |
25 |
Nguyễn Quang |
Linh |
18/04/2001 |
Quảng Ngãi |
26 |
Đinh Thị Trúc |
Linh |
15/12/2001 |
Vĩnh Long |
27 |
Phan Văn |
Lợi |
14/02/2001 |
Bến Tre |
28 |
Chu Văn |
Mạnh |
26/10/2000 |
Bình Phước |
29 |
Trần Tấn |
Nam |
01/06/2001 |
Tây Ninh |
30 |
Phan Lương Long |
Nhật |
22/06/2001 |
TT-Huế |
31 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
28/12/2001 |
Tiền Giang |
32 |
Hoàng Phi |
Pha |
06/12/2001 |
BR-VT |
33 |
Nguyễn Văn |
Phi |
13/08/2000 |
Bình Định |
34 |
Cao Văn |
Tài |
07/11/2001 |
Long An |
35 |
Dương Thiện |
Thanh |
01/02/2001 |
Cà Mau |
36 |
Nguyễn Chí |
Thiện |
20/10/2001 |
BR-VT |
37 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
06/07/2001 |
Tiền Giang |
38 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
29/01/2000 |
Tiền Giang |
39 |
Nguyễn Đức |
Trí |
06/07/2001 |
Đồng Tháp |
40 |
Trương Thị Phương |
Trinh |
18/11/2001 |
Tiền Giang |
41 |
Trần Thiện |
Vinh |
30/10/2001 |
Trà Vinh |
42 |
Phan Văn |
Vương |
25/08/2001 |
Ninh Thuận |
43 |
Võ Thị Phi |
Yến |
08/10/2001 |
Quảng Trị |
KHÓA 45 – DH19CT (2019-2023)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Vương Trường |
An |
20/01/2001 |
Bến Tre |
2 |
Lê Phạm Kiều |
Anh |
14/12/2001 |
TP.HCM |
3 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
30/06/2001 |
Bình Định |
4 |
Bùi Hữu |
Chí |
19/06/2001 |
An Giang |
5 |
Võ Hoàng |
Chương |
23/01/2001 |
Long An |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Cúc |
25/07/2001 |
BR-VT |
7 |
Hồ Hữu |
Dự |
11/10/2001 |
Cần Thơ |
8 |
Ngô Thị Thành |
Điểm |
10/01/2001 |
Đồng Nai |
9 |
Thái Trần Thu |
Hà |
05/06/2001 |
Bình Thuận |
10 |
Hoàng Thiên |
Hằng |
10/10/2001 |
Lâm Đồng |
11 |
Châu Thị Mỹ |
Hạnh |
12/06/2001 |
Bình Định |
12 |
Đặng Thị Minh |
Hậu |
19/01/2001 |
Bình Định |
13 |
Trần Phúc |
Hậu |
16/10/2001 |
Tiền Giang |
14 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiếu |
26/12/2001 |
Bình Định |
15 |
Trần Thị |
Hiếu |
05/05/2001 |
Long An |
16 |
Phạm Thị Mỹ |
Hoài |
12/03/2001 |
Bình Định |
17 |
Nguyễn Thị |
Hoan |
06/03/2001 |
Bình Định |
18 |
Nguyễn Thị Bích |
HỘp |
20/06/2001 |
Phú Yên |
19 |
Võ Chí |
Khâm |
30/10/2001 |
Đồng Nai |
20 |
Lê Duy |
Khánh |
19/09/2001 |
Vĩnh Long |
21 |
Võ Thị Mộng |
Lành |
25/05/2001 |
Tiền Giang |
22 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
29/08/2001 |
Bình Định |
23 |
Phạm Phú |
Lộc |
06/02/2001 |
Vĩnh Long |
24 |
Cao Huyền |
My |
28/03/2001 |
Đắk Lắk |
25 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
18/09/1999 |
Nghệ An |
26 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngọc |
29/08/2001 |
Tiền Giang |
27 |
Phan Hà Ái |
Nhân |
20/07/2001 |
Bình Định |
28 |
Trần Châu Hồng |
Phú |
07/04/2001 |
Tiền Giang |
29 |
Trần Công |
Phước |
28/01/2001 |
TT-Huế |
30 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
09/01/2001 |
Long An |
31 |
Nguyễn Hồng |
Quyên |
04/04/2001 |
Bình Định |
32 |
Trần Thị Mai |
Quỳnh |
20/10/2001 |
Lâm Đồng |
33 |
Nguyễn Thế Ngọc |
Sương |
02/09/2001 |
BR-VT |
34 |
Hồ Tấn |
Tài |
28/08/2001 |
Bình Định |
35 |
Nguyễn Chí |
Tâm |
10/08/2001 |
Cần Thơ |
36 |
Tăng Ngọc |
Thái |
18/10/2001 |
Bình Định |
37 |
Trần Quốc |
Thái |
21/11/2001 |
Tiền Giang |
38 |
Trương Thị Hồng |
Thắm |
29/01/2001 |
Quảng Ngãi |
39 |
Đặng Thị Như |
Thảo |
18/04/2001 |
Bình Định |
40 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ |
Thư |
15/01/2001 |
TP.HCM |
41 |
Đặng Trung |
Thuận |
09/12/2001 |
Bình Định |
42 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thuận |
06/02/2001 |
Ninh Thuận |
43 |
Đoàn Thị Thu |
Thương |
24/02/2001 |
Quảng Ngãi |
44 |
Hồ Thị Hồng |
Thúy |
10/02/2001 |
Bình Định |
45 |
Lê Thành |
Tính |
14/09/2001 |
Long An |
46 |
Phan Thị Ngọc |
Trâm |
08/03/2001 |
Bình Định |
47 |
Lê Thị Quế |
Trân |
16/02/2001 |
Tiền Giang |
48 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
21/02/2001 |
An Giang |
49 |
Trương Nguyễn Quế |
Trân |
04/10/2001 |
Tiền Giang |
50 |
Phạm Thị Thảo |
Vi |
26/09/2001 |
Bình Định |
51 |
Trần Thị Mỹ |
Vy |
07/04/2001 |
Long An |
52 |
Huỳnh Thị Mai |
Xuân |
20/12/2001 |
Bến Tre |
KHÓA 45 – DH19NY (2019-2023)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Nguyễn Đức |
Ân |
20/03/2001 |
TP.HCM |
2 |
Phan Quốc |
Anh |
30/09/2001 |
Bến Tre |
3 |
Đặng Phú |
Anh |
16/07/2001 |
Đồng Tháp |
4 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Anh |
02/09/2001 |
Bến Tre |
5 |
Diệp Băng |
Băng |
27/07/2001 |
Tiền Giang |
6 |
Trần Thanh |
Cường |
26/03/2001 |
Trà Vinh |
7 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
17/01/2001 |
Bến Tre |
8 |
Trần Anh |
Duy |
01/01/2001 |
Long An |
9 |
Lê Hoàng |
Duy |
19/06/2001 |
Bạc Liêu |
10 |
Hồ Khánh |
Duy |
15/07/2001 |
An Giang |
11 |
Nguyễn Thành |
Duy |
23/03/2000 |
Bình Định |
12 |
Hồ Nguyễn Ngọc |
Hân |
05/09/2001 |
An Giang |
13 |
Trần Quốc Anh |
Hào |
12/10/2001 |
Bến Tre |
14 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
16/05/2001 |
Tiền Giang |
15 |
Lê Hoàng |
Hinh |
25/10/2001 |
Phú Yên |
16 |
Trần Đôn |
Hồ |
28/06/2001 |
Quảng Trị |
17 |
Phạm Thị Diễm |
Hương |
14/09/2001 |
Tiền Giang |
18 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
07/03/2001 |
Bến Tre |
19 |
Nguyễn Đình NhẤt |
Huy |
20/01/2001 |
Long An |
20 |
Huỳnh Nhựt |
Khang |
11/09/2001 |
Cà Mau |
21 |
Trần Nhã |
Khanh |
15/06/2001 |
Cần Thơ |
22 |
TrỊnh Dương |
Linh |
14/04/2001 |
Trà Vinh |
23 |
Huỳnh Lê Thanh |
Long |
12/02/2001 |
Bạc Liêu |
24 |
Nguyễn Thành |
Luân |
29/09/2001 |
Quảng Trị |
25 |
Nguyễn Minh |
Luân |
29/03/2001 |
Cà Mau |
26 |
Võ Văn |
Minh |
28/05/1999 |
Bến Tre |
27 |
Nguyễn Bửu |
Nam |
19/01/2001 |
Bến Tre |
28 |
Trần Lê Phương |
Nam |
01/08/2001 |
Tiền Giang |
29 |
Đặng Nguyễn Hiếu |
Nghĩa |
03/03/2001 |
Bến Tre |
30 |
Đặng Tuấn |
Ngọc |
02/02/2001 |
Quảng Ngãi |
31 |
Lê Thế |
Ngọc |
13/09/2001 |
Long An |
32 |
Nguyễn Chí |
Nhân |
08/09/2001 |
Tiền Giang |
33 |
Phan Ngọc Hạnh |
Như |
05/03/2001 |
Bến Tre |
34 |
Phạm Huyền |
Nhung |
17/02/2001 |
Phú Yên |
35 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
06/11/2001 |
Bến Tre |
36 |
Nguyễn Hoài |
Phong |
07/01/2001 |
Bình Thuận |
37 |
Quách Minh |
Phú |
18/08/2001 |
Bạc Liêu |
38 |
Phạm Thiên |
Phú |
11/01/2001 |
Cà Mau |
39 |
Nguyễn Thành |
Phúc |
06/06/2000 |
Đồng Tháp |
40 |
Cao Như |
Phượng |
22/09/2001 |
Cà Mau |
41 |
Huỳnh Văn |
Quân |
19/09/2001 |
Tiền Giang |
42 |
Trương Thị Tú |
Quyên |
14/07/2000 |
Tiền Giang |
43 |
Nguyễn LẬp |
Tân |
17/03/2001 |
Tiền Giang |
44 |
Diệp Nhựt |
Thái |
07/10/2001 |
TP.HCM |
45 |
Cù Thị Hồng |
Thắm |
09/04/2001 |
An Giang |
46 |
Nguyễn Huỳnh |
Thi |
06/01/2001 |
Trà Vinh |
47 |
Trần Ái |
Thơ |
29/12/2001 |
Đồng Tháp |
48 |
Lâm Kim |
Thuận |
27/03/2001 |
Sóc Trăng |
49 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
19/01/2001 |
Đồng Tháp |
50 |
Đặng Thị Cẩm |
Tiên |
04/07/2001 |
TP.HCM |
51 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
30/04/2001 |
Nghệ An |
52 |
Hồ Đức |
Trí |
15/06/2001 |
Bình Định |
53 |
Lưu Văn |
Trường |
19/09/2001 |
Quảng Ngãi |
54 |
Đặng Thị TỐ |
Uyên |
24/06/2001 |
Bến Tre |
55 |
La Thúy |
Vân |
01/01/2001 |
Sóc Trăng |
56 |
Văng Nguyễn Hải |
Vân |
31/10/2000 |
Bến Tre |
57 |
Đặng Thị Bảo |
Yến |
15/12/2001 |
Bình Định |
KHÓA 45 – DH19NTNTh (2019-2023)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Trần Thanh |
Cao |
02/04/2001 |
Ninh Thuận |
2 |
Đỗ Quốc |
Cường |
26/03/2001 |
Ninh Thuận |
3 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
10/09/2001 |
Ninh Thuận |
4 |
Bùi Xuân |
Đạt |
07/12/2001 |
Ninh Thuận |
5 |
Nguyễn Xuân |
Hậu |
28/08/2001 |
Ninh Thuận |
6 |
Lê Văn |
Khiêm |
13/12/2001 |
Ninh Thuận |
7 |
Đỗ Văn |
Khoa |
17/03/2001 |
Ninh Thuận |
8 |
Bùi Xuân |
Nhân |
07/12/2001 |
Ninh Thuận |
9 |
Bá Quốc |
Nhật |
30/04/2000 |
Ninh Thuận |
10 |
Lê Quỳnh Anh |
Phương |
02/08/2000 |
Ninh Thuận |
11 |
Lê Thuần |
Quỳnh |
26/04/2001 |
Ninh Thuận |
12 |
Đồng Thị Kim |
Tặng |
20/05/2001 |
Ninh Thuận |
13 |
Lai Quốc |
Thái |
04/09/2001 |
Ninh Thuận |
14 |
Nguyễn Quyết |
Thắng |
13/08/2001 |
Ninh Thuận |
15 |
Hán Thị Anh |
Thư |
27/11/2001 |
Ninh Thuận |
16 |
Lê Thị Thành |
Thụy |
04/12/2001 |
Ninh Thuận |
17 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
14/02/2001 |
Ninh Thuận |
18 |
Võ Ngọc |
Tú |
26/11/2001 |
Bình Định |
19 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
03/03/2001 |
Yên Bái |
20 |
Mậu Hoàng Minh |
Tuấn |
18/06/2001 |
Bình Thuận |
Số lần xem trang: 2400