KHÓA 42 – DH16NT (2016-2020)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Tô Quốc |
An |
14/10/1998 |
Bạc Liêu |
2 |
Trần Văn |
An |
04/10/1998 |
Bình Định |
3 |
Trầm Thị Kim |
Cương |
02/08/1997 |
Trà Vinh |
4 |
Huỳnh Thị Ánh |
Duy |
08/01/1998 |
Bình Định |
5 |
Đoàn Quốc |
Dự |
24/08/1997 |
Bạc Liêu |
6 |
Phạm Thị Ngọc |
Dung |
09/01/1998 |
Long An |
7 |
Bùi Văn |
Dũng |
11/02/1998 |
Nam Định |
8 |
Trần Xuân |
Dương |
08/12/1998 |
Quảng Nam |
9 |
Nguyễn Xuân |
Đài |
18/07/1998 |
Ninh Thuận |
10 |
Ngô Thành |
Đạt |
05/04/1998 |
Tiền Giang |
11 |
Kiều Vũ Trường |
Giang |
30/03/1997 |
Ninh Thuận |
12 |
Lưu Trường |
Giang |
17/07/1998 |
Cà Mau |
13 |
Lê Thị Cát |
Hạ |
10/10/1998 |
Tiền Giang |
14 |
Lê Thanh |
Hải |
01/11/1998 |
Bình Định |
15 |
Mai Thị Minh |
Hải |
20/08/1998 |
Bình Định |
16 |
Thị Thu |
Hiền |
28/08/1997 |
Bạc Liêu |
17 |
Trần Anh |
Hồ |
15/12/1997 |
Quảng Ngãi |
18 |
Miễu Nữ Tuyết |
Hoa |
20/07/1997 |
Ninh Thuận |
19 |
Lê Thị |
Hoa |
14/02/1998 |
BR-VT |
20 |
Thạch Gia |
Hòa |
28/07/1998 |
Ninh Thuận |
21 |
Phan Văn |
Hùng |
10/04/1998 |
Phú Yên |
22 |
Đoàn Văn |
Hưng |
26/02/1998 |
Bình Định |
23 |
Phạm Thanh |
Hữu |
22/05/1998 |
Bình Định |
24 |
Nguyễn Đức |
Huy |
09/02/1998 |
TP.HCM |
25 |
Phạm Du |
Kỵ |
20/02/1998 |
Tiền Giang |
26 |
Nguyễn Thị Thanh |
Liêm |
09/09/1998 |
Long An |
27 |
Lê Thị Trà |
Ly |
15/02/1998 |
Khánh Hoà |
28 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
27/05/1998 |
Long An |
29 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
20/05/1998 |
Bến Tre |
30 |
Đoàn Thị Mỹ |
Ngọc |
10/11/1998 |
Đồng Nai |
31 |
Nguyễn Chí |
Nguyện |
19/05/1998 |
Tiền Giang |
32 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Nhi |
20/11/1998 |
Lâm Đồng |
33 |
Lâm Minh |
Nhựt |
29/05/1998 |
Tiền Giang |
34 |
Hồ Xuân |
Phi |
20/07/1997 |
Quảng Nam |
35 |
Lâm Hoài |
Phong |
01/01/1998 |
Cà Mau |
36 |
Nguyễn Toàn Gia |
Phúc |
25/03/1998 |
TP.HCM |
37 |
Đinh Thị |
Phương |
20/06/1998 |
Bình Định |
38 |
Phạm Bá Minh |
Quân |
30/07/1996 |
Quảng Trị |
39 |
Phạm Minh |
Quý |
25/07/1998 |
Bình Phước |
40 |
Phan Gia |
Quý |
30/03/1998 |
TT- Huế |
41 |
Trần Vi |
Riêm |
09/01/1998 |
Sóc Trăng |
42 |
Nguyễn Cao |
Sản |
02/12/1998 |
Bình Thuận |
43 |
Lê Hoàng |
Sơn |
23/03/1998 |
Tiền Giang |
44 |
Lê Văn |
Tâm |
04/10/1998 |
BR-VT |
45 |
Phạm Duy |
Tân |
29/11/1998 |
Tây Ninh |
46 |
Đặng Hoàng |
Thạch |
01/09/1998 |
Kiên Giang |
47 |
Võ Tuấn |
Thanh |
19/05/1998 |
Bạc Liêu |
48 |
Trượng Văn |
Thanh |
11/05/1997 |
Ninh Thuận |
49 |
Lê Vĩnh |
Thành |
25/04/1998 |
Đồng Nai |
50 |
Đơn Thị Mai |
Thi |
23/08/1997 |
|
51 |
Neàng Kunh |
Thia |
02/02/1997 |
An Giang |
52 |
Trần Phạm Chí |
Thiện |
20/05/1998 |
Vĩnh Long |
53 |
Đinh Quang |
Thoại |
24/02/1998 |
An Giang |
54 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
10/27/1996 |
Khánh Hoà |
55 |
Huỳnh Thị Kim |
Thương |
26/06/1998 |
Phú Yên |
56 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thùy |
04/11/1998 |
Lâm Đồng |
57 |
Ngô Thành |
Tiến |
18/06/1998 |
An Giang |
58 |
Hồ Ngọc |
Tiền |
10/07/1998 |
Ninh Thuận |
59 |
Lê Văn |
Tình |
04/07/1998 |
Bình Định |
60 |
Nguyễn Minh |
Trường |
08/09/1997 |
Bến Tre |
61 |
Phan Thị Ngọc |
Tú |
24/03/1998 |
Bình Thuận |
62 |
Trần Quốc |
Tuấn |
27/11/1998 |
Khánh Hoà |
63 |
Nguyễn Công |
Vũ |
20/08/1998 |
Bình Thuận |
64 |
Dương Quốc |
Vũ |
15/02/1998 |
Tiền Giang |
65 |
Nguyễn Thị |
Yên |
02/09/1998 |
Quảng Ngãi |
KHÓA 42 – DH16CT (2016-2020)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Đoàn Huỳnh |
Ái |
06/07/1998 |
Cà Mau |
2 |
Trương Thoại Quỳnh |
Anh |
20/04/1998 |
Tiền Giang |
3 |
Trần Trâm |
Anh |
17/05/1998 |
Quảng Ngãi |
4 |
Phan Huân |
Bão |
29/12/1995 |
Tiền Giang |
5 |
Đỗ Thị |
Diệu |
24/08/1998 |
Quảng Ngãi |
6 |
Văn Ngọc |
Điệp |
16/11/1996 |
Bình Thuận |
7 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
29/12/1998 |
Bình Định |
8 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
18/01/1998 |
Phú Yên |
9 |
Châu Thị Thúy |
Hằng |
13/02/1997 |
Ninh Thuận |
10 |
Nguyễn Thị Kim |
Hiền |
01/01/1998 |
Quảng Ngãi |
11 |
Thạch Thị Thu |
Hiền |
28/11/1998 |
Sóc Trăng |
12 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hồng |
25/10/1998 |
Bến Tre |
13 |
Phạm Thị |
Lành |
05/09/1998 |
Quảng Ngãi |
14 |
Nguyễn Nhựt Duy |
Linh |
29/03/1998 |
Vĩnh Long |
15 |
Phạm Hữu |
Lộc |
27/06/1998 |
Long An |
16 |
Lê Thiện |
Lưu |
06/03/1998 |
Đồng Nai |
17 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
01/05/1998 |
Quảng Ngãi |
18 |
Trần Kim |
Mạnh |
20/09/1998 |
Phú Yên |
19 |
Huỳnh Trà |
My |
09/09/1998 |
Bến Tre |
20 |
Cao Thị Thúy |
Ngân |
21/12/1998 |
Phú Yên |
21 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
06/07/1998 |
Sóc Trăng |
22 |
Phan Thanh |
Nghi |
07/03/1998 |
An Giang |
23 |
Lê Trung |
Nghĩa |
24/01/1998 |
Bình Định |
24 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
23/08/1998 |
Đắk Lắk |
25 |
Trần Thị Thảo |
Nguyên |
28/02/1998 |
Khánh Hoà |
26 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
10/02/1998 |
Bình Định |
27 |
Kiều Thị |
Nhàng |
01/03/1997 |
Ninh Thuận |
28 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
02/12/1998 |
Đồng Tháp |
29 |
La Thị |
Nhi |
30/04/1998 |
Đồng Nai |
30 |
Đoàn Huỳnh |
Như |
20/02/1998 |
Bến Tre |
31 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
12/12/1998 |
Tây Ninh |
32 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
23/09/1998 |
Tiền Giang |
33 |
Lê Thị Mỹ |
Phụng |
19/03/1998 |
Gia Lai |
34 |
Nguyễn Hoàng Huệ |
Phương |
04/05/1998 |
Long An |
35 |
Võ Thị Kim |
Quý |
10/02/1998 |
Quảng Nam |
36 |
Hồ Thị Kim |
Quyên |
08/04/1998 |
Bến Tre |
37 |
Lê Thị Thúy |
Quyên |
29/09/1998 |
An Giang |
38 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
23/01/1998 |
Tiền Giang |
39 |
Lê Thị Thu |
Tâm |
05/11/1998 |
Quảng Ngãi |
40 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
29/08/1998 |
Tiền Giang |
41 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thắm |
03/07/1998 |
Tiền Giang |
42 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
28/02/1998 |
Phú Yên |
43 |
Nguyễn Trương Quốc |
Thiện |
07/12/1997 |
TP.HCM |
44 |
Lê Thị Dịu |
Thương |
12/06/1998 |
Quảng Trị |
45 |
Võ Thị Như |
Thủy |
05/04/1998 |
Quảng Ngãi |
46 |
Trần Minh |
Tiến |
24/01/1998 |
BR-VT |
47 |
Vũ Huy Phước |
Tiến |
21/05/1998 |
Tiền Giang |
48 |
Phạm Duy |
Toàn |
24/01/1998 |
Đồng Nai |
49 |
Huỳnh |
Trâm |
22/01/1998 |
Bình Định |
50 |
Tạ Thị Bích |
Trâm |
08/07/1998 |
Gia Lai |
51 |
Đổ Thị Ngọc |
Trân |
17/02/1998 |
Đồng Tháp |
52 |
Trần Thị Kim |
Trang |
11/09/1998 |
An Giang |
53 |
Trương Thị Cẩm |
Tú |
03/08/1998 |
An Giang |
54 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
19/03/1998 |
Đồng Tháp |
55 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
10/04/1998 |
Bình Định |
56 |
Dương Công |
Viên |
04/10/1998 |
Quảng Nam |
57 |
Trượng Thị Kim |
Yến |
02/08/1997 |
Ninh Thuận |
KHÓA 42 – DH16NY (2016-2020)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Nguyễn Hoàng Tú |
An |
23/04/1998 |
Kiên Giang |
2 |
Đỗ Thị Tuyết |
Anh |
28/08/1997 |
Đồng Nai |
3 |
Dương Thị Vân |
Anh |
15/05/1998 |
Tiền Giang |
4 |
Nguyễn Trương Kim |
Anh |
08/11/1998 |
TP.HCM |
5 |
Nguyễn Phương Đường |
Ảnh |
21/06/1998 |
Long An |
6 |
Đỗ Thị Khuyên |
Bảo |
10/02/1998 |
Quảng Ngãi |
7 |
Hà Thị |
Châu |
07/05/1998 |
Quảng Trị |
8 |
Trịnh Hoàng Thùy |
Dương |
15/08/1998 |
Tiền Giang |
9 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
06/05/1998 |
Đồng Nai |
10 |
Trần Lê Thúy |
Hằng |
26/09/1998 |
Phú Yên |
11 |
Bùi Văn |
Hào |
21/01/1998 |
Long An |
12 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
13/03/1998 |
Tiền Giang |
13 |
Trương Thị Cẩm |
Hương |
13/04/1998 |
Bến Tre |
14 |
Nguyễn Thị |
Hường |
19/07/1998 |
Tiền Giang |
15 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
02/11/1998 |
Đắk Lắk |
16 |
Phan Thị Thùy |
Ly |
11/07/1998 |
Quảng Ngãi |
17 |
Cao Thị Khánh |
Ly |
14/05/1998 |
Phú Yên |
18 |
Đỗ Thị |
Mai |
26/05/1998 |
Gia Lai |
19 |
Phan Thị Diệu |
My |
09/09/1998 |
Lâm Đồng |
20 |
Huỳnh Thị Thanh |
Ngân |
12/09/1998 |
Đồng Tháp |
21 |
Hoàng Thị Thảo |
Nhi |
28/01/1998 |
Đồng Tháp |
22 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
07/02/1998 |
Long An |
23 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhiên |
21/04/1998 |
Quảng Trị |
24 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
03/11/1998 |
Bến Tre |
25 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
26/06/1998 |
Đồng Tháp |
26 |
Huỳnh Thị Huỳnh |
Như |
07/09/1998 |
TP.HCM |
27 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
13/01/1998 |
Đồng Tháp |
28 |
Trần Đăng |
Phong |
09/09/1998 |
Đồng Nai |
29 |
Trần Thanh |
Quang |
15/01/1998 |
Tiền Giang |
30 |
Trịnh Thái |
Sơn |
25/09/1998 |
TP.HCM |
31 |
Quách Văn Ngọc |
Thạnh |
28/10/1998 |
An Giang |
32 |
Võ Thị Linh |
Thi |
20/02/1998 |
Bình Định |
33 |
Nguyễn Thị |
Thia |
20/04/1998 |
Long An |
34 |
Kiều Thị Thiên |
Thương |
14/01/1998 |
Ninh Thuận |
35 |
Nguyễn Thị Thân |
Thương |
18/11/1997 |
Đắk Lắk |
36 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
17/05/1998 |
Bình Định |
37 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
10/02/1998 |
Đồng Nai |
38 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
31/08/1998 |
TP.HCM |
39 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
19/12/1997 |
Bến Tre |
40 |
Võ Thị Hồng |
Tú |
01/03/1998 |
Long An |
41 |
Dương Khải |
Tường |
06/01/1998 |
Tiền Giang |
42 |
Trần Thanh |
Tuyền |
12/01/1998 |
Tiền Giang |
43 |
Huỳnh Thị Thu |
Xoàn |
08/08/1998 |
Đồng Tháp |
44 |
Lê Thị |
Xuân |
07/06/1998 |
Đắk Nông |
45 |
Trần Thị |
Yến |
26/08/1998 |
Tiền Giang |
KHÓA 42 – DH16KS (2016-2020)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ái |
21/07/1998 |
BR-VT |
2 |
Lâm Mỹ |
Anh |
11/03/1998 |
Tiền Giang |
3 |
Nguyễn Thị Bích |
Diễm |
25/06/1998 |
Bình Định |
4 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Diện |
03/05/1998 |
Kiên Giang |
5 |
Đỗ Thanh |
Hóa |
02/01/1998 |
Quảng Bình |
6 |
Lê Việt |
Hoàng |
18/07/1998 |
Bình Định |
7 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
28/08/1998 |
Tiền Giang |
8 |
Phạm Duy |
Khang |
08/11/1998 |
Bến Tre |
9 |
Phạm Trọng |
Khôi |
25/05/1998 |
Tiền Giang |
10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kiều |
06/10/1997 |
Quảng Nam |
11 |
Trần Thị Ngọc |
Lanh |
15/06/1998 |
Bình Thuận |
12 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
13/03/1998 |
Tiền Giang |
13 |
Nguyễn Thành |
Luân |
14/01/1995 |
Bình Định |
14 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
09/08/1998 |
BR-VT |
15 |
Dương Thị Mỹ |
Oanh |
10/02/1998 |
Bình Thuận |
16 |
Bùi Ngọc Như |
Phương |
16/11/1998 |
Tiền Giang |
17 |
Kim Ngọc |
Phương |
27/12/1997 |
Trà Vinh |
18 |
Lâm Sư Cẩm |
Phương |
15/10/1998 |
Bến Tre |
19 |
Đào Thị Ngọc |
Quí |
10/02/1998 |
Đồng Tháp |
20 |
Tô Thị Lệ |
Quyên |
21/10/1998 |
Long An |
21 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
28/10/1998 |
Quảng Ninh |
22 |
Lê Thị Diểm |
Sương |
04/06/1998 |
Tiền Giang |
23 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
02/02/1998 |
BR-VT |
24 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
01/01/1998 |
Quảng Nam |
25 |
Trịnh Khắc |
Thiên |
01/03/1998 |
Đồng Nai |
26 |
Trần Quốc |
Thịnh |
02/04/1998 |
Ninh Thuận |
27 |
Trương Thị Cẩm |
Tiên |
15/05/1998 |
Tiền Giang |
28 |
Huỳnh Huyền |
Trân |
11/01/1998 |
Kiên Giang |
29 |
Ngô Kiều |
Trinh |
26/06/1998 |
Quảng Nam |
30 |
Châu Thị Thanh |
Trúc |
03/04/1998 |
Long An |
31 |
Nguyễn Thị Xuân |
Uyên |
27/01/1998 |
Đồng Nai |
KHÓA 42 – LT16NT (2016-2019)
STT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
Trần Thị Trúc |
Anh |
26/05/1992 |
Đồng Tháp |
2 |
Lê Tính |
Cảm |
02/10/1993 |
Quảng Trị |
3 |
Nguyễn Văn |
Linh |
20/09/1994 |
Quảng Nam |
4 |
Nguyễn Thị |
Phương |
20/09/1993 |
Bình Định |
5 |
Nguyễn Nghiêm Anh |
Quốc |
08/12/1991 |
TP.HCM |
6 |
Võ Thị Thanh |
Tiến |
23/03/1994 |
Bình Định |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiếp |
10/09/1993 |
Quảng Ngãi |
8 |
Nguyễn Gioách |
Tron |
27/08/1993 |
Phú Yên |
Số lần xem trang: 2396