DANH SÁCH GIẢNG VIÊN, CÁN BỘ, CNV KHOA THỦY SẢN TỪ 1972 ĐẾN NAY
(Phiên bản cập nhật 2020)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
VAI TRÒ |
NĂM SINH |
LÀM TỪ |
LÀM ĐẾN |
GHI CHÚ |
1 |
Ngô Bá Thành |
GS, TrK |
1917 |
1972 |
1987 |
Mất 1987 |
2 |
Dương Đình Học |
GV |
1944 |
1974 |
1977 |
Đi nước ngoài |
3 |
Trần Thị Túy Hoa |
GV |
1947 |
1974 |
1979 |
Chuyển công tác |
4 |
Lê Văn Phong |
GV |
1943 |
1974 |
1980 |
Đi nước ngoài |
5 |
Lâm Hoài Thông |
GV |
1945 |
1974 |
1975 |
Đi nước ngoài |
6 |
Nguyễn Văn Thiện |
GV |
1945 |
1974 |
1988 |
Chuyển công tác |
7 |
Phạm Chí Thành |
GV |
1949 |
1974 |
1980 |
Chuyển công tác |
8 |
Trần Văn Phát |
GV |
1951 |
1974 |
2011 |
Nghỉ hưu |
9 |
Trần Trọng Chơn |
GV |
1950 |
1974 |
2005 |
Nghỉ hưu, Mất 2014 |
10 |
Phạm Thị Cận |
NV |
1940 |
1974 |
1995 |
Nghỉ hưu |
11 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
TKý |
1953 |
1974 |
1990 |
Chuyển công tác |
12 |
Võ Phi Phượng |
TKý |
1954 |
1974 |
1990 |
Chuyển công tác |
13 |
Hồ Thanh Hoàng |
GV, TrK |
1933 |
1975 |
1981 |
Chuyển qua P.TCCB |
14 |
Trần Thanh Xuân |
GV, PTrK |
1938 |
1975 |
1979 |
Chuyển công tác RIA 2 |
15 |
Nguyễn Lan Phương |
GV, PTrK |
1937 |
1975 |
1987 |
Chuyển công tác TTHNTĐ |
16 |
Nguyễn Tường Anh |
GV |
1941 |
1975 |
1981 |
Chuyển công tác ĐHKHTN |
17 |
Ngô Tử Khánh |
GV |
1944 |
1975 |
1981 |
Chuyển qua P.QTVT |
18 |
Lương Thị Kim Cúc |
NV |
1953 |
1976 |
1984 |
Chuyển công tác |
19 |
Nguyễn Hữu Thanh |
GV |
1953 |
1977 |
1982 |
Chuyển qua Cty Hải Việt |
20 |
Hoàng Thị Niên Ân |
GV |
1953 |
1977 |
1980 |
Chuyển qua Viện Pasteur |
21 |
Vương Thị Việt Hoa |
GV |
1953 |
1977 |
1996 |
Chuyển KCNTP, nghỉ hưu |
22 |
Trần Công Minh |
GV |
1953 |
1977 |
1978 |
Đi nước ngoài |
23 |
Đoàn Văn Lễ |
GV |
1943 |
1977 |
1987 |
Mất 1987 |
24 |
Lê Thị Phương Hồng |
GV, TrK |
1954 |
1977 |
2009 |
Nghỉ hưu |
25 |
Trịnh Trường Giang |
GV, TrK |
1953 |
1977 |
2013 |
Chuyển qua BGH, nghỉ hưu |
26 |
Ngô Văn Ngọc |
GV |
1959 |
1978 |
2020 |
Nghỉ hưu |
27 |
Lê Thị Bình |
GV |
1957 |
1978 |
2012 |
Nghỉ hưu |
28 |
Ngô Văn Hải |
GV |
1953 |
1978 |
1983 |
Chuyển công tác PNNTĐ |
29 |
Lê Thanh Hùng |
GV, TrK |
1953 |
1978 |
2019 |
Nghỉ hưu |
30 |
Trần Minh Anh |
GV |
1953 |
1978 |
1985 |
Chuyển qua TTCGKHCN |
31 |
Lê Thị Thanh Muốn |
GV, TrK |
1944 |
1978 |
1999 |
Nghỉ hưu |
32 |
Lê Hoàng Yến |
GV |
1945 |
1978 |
2000 |
Nghỉ hưu |
33 |
Nguyễn Văn Xuân |
GV |
1943 |
1979 |
2003 |
Nghỉ hưu |
34 |
Nguyễn Văn Tư |
GV, PTrK |
1955 |
1979 |
2015 |
Nghỉ hưu |
35 |
Nguyễn Trí Hùng |
GV |
1955 |
1979 |
1983 |
Chuyển công tác ĐHKT |
36 |
Lương Ngọc Chính |
GV |
1955 |
1979 |
1984 |
Chuyển qua CTyTĐS |
37 |
Lê Văn Chiêu |
GV |
1956 |
1980 |
1989 |
Chuyển qua TTKTCLTS |
38 |
Lê Mạnh Đức |
GV |
1956 |
1980 |
1990 |
Chuyển qua PNN GV |
39 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
NV |
1954 |
1984 |
2014 |
Nghỉ hưu |
40 |
Phạm Văn Nhỏ |
GV |
1961 |
1987 |
2012 |
Mất 2012 |
41 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
GV |
1961 |
1987 |
1990 |
Chuyển công tác |
42 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
GV |
1965 |
1988 |
NAY |
|
43 |
Nguyễn Anh Trinh |
GV |
1965 |
1989 |
1996 |
Chuyển qua Khoa CNTP |
44 |
Nguyễn Thị Dung |
GV |
1957 |
1990 |
1998 |
Chuyển công tác |
45 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
GV |
1968 |
1991 |
1996 |
Chuyển qua Khoa CNTP |
46 |
Nguyễn Văn Trai |
GV |
1968 |
1992 |
NAY |
|
47 |
Nguyễn Phú Hòa |
GV |
1970 |
1992 |
NAY |
Chuyển HTQT, QLNCKH |
48 |
Trần Hồng Thủy |
TLGVụ |
1969 |
1992 |
NAY |
|
49 |
Nguyễn Như Trí |
GV, TrK |
1971 |
1994 |
NAY |
|
50 |
Phan Thế Đồng |
GV |
1955 |
1995 |
1996 |
Chuyển KCNTP, nghỉ hưu |
51 |
Nguyễn Minh Đức |
GV, PTrK |
1972 |
1995 |
2016 |
Chuyển qua ĐHVH |
52 |
Nguyễn Thành Quang Thuận |
GV |
1972 |
1995 |
2000 |
Chuyển công tác |
53 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
GV |
1972 |
1995 |
2000 |
Chuyển công tác |
54 |
Trần Ái Quốc |
GV |
1972 |
1996 |
|
Đi học từ 2002 |
55 |
Đinh Thế Nhân |
GV |
1973 |
1997 |
NAY |
|
56 |
Vũ Cẩm Lương |
GV |
1973 |
1997 |
NAY |
|
57 |
Đặng Thị Thanh Hòa |
GV |
1975 |
1998 |
NAY |
|
58 |
Huỳnh Phạm Việt Huy |
GV |
1975 |
1998 |
|
Đi học từ 2004 |
59 |
Văn Hữu Nhật |
KS |
1974 |
1998 |
NAY |
|
60 |
Nguyễn Thụy Đan Thanh |
Tký |
1975 |
1999 |
NAY |
|
61 |
Lưu Thị Thanh Trúc |
GV |
1977 |
2000 |
2020 |
Chuyển công tác |
62 |
Nguyễn Hoàng Nam Kha |
GV, PTrK |
1978 |
2001 |
NAY |
|
63 |
Nguyễn Hoàng Anh |
CN |
1982 |
2001 |
2008 |
Nghỉ 2008 |
64 |
Đặng Phúc Thiện |
CN |
1979 |
2002 |
2013 |
Mất 2013 |
65 |
Nguyễn Vũ Phương Uyên |
TLGVụ |
1977 |
2002 |
2006 |
Đi nước ngoài |
66 |
Ngô Đăng Lâm |
CN |
1980 |
2002 |
NAY |
|
67 |
Nguyễn Thùy Linh |
GV |
1981 |
2003 |
NAY |
|
68 |
Trương Quang Bình |
GV |
1980 |
2003 |
NAY |
Chuyển qua TCNN&PT |
69 |
Phạm Duy Tân |
GV |
1981 |
2004 |
|
Đi học từ 2007 |
70 |
Ong Mộc Quý |
GV |
1980 |
2004 |
NAY |
|
71 |
Nguyễn Thanh Tâm |
GV |
1981 |
2004 |
NAY |
|
72 |
Phạm Thị Lan Phương |
GV |
1981 |
2004 |
NAY |
|
73 |
Võ Thị Thanh Bình |
KS |
1975 |
2005 |
NAY |
|
74 |
Nguyễn Thị Bạch Mai |
GV |
1977 |
2005 |
NAY |
|
75 |
Võ Văn Tuấn |
GV |
1981 |
2005 |
NAY |
|
76 |
Trần Ngọc Thiên Kim |
GV |
1982 |
2005 |
2018 |
Chuyển công tác |
77 |
Nguyễn Phúc Thưởng |
GV |
1981 |
2005 |
NAY |
|
78 |
Lê Thị Ngọc Hân |
GV |
1983 |
2006 |
NAY |
|
79 |
Võ Thanh Liêm |
GV |
1983 |
2006 |
NAY |
|
80 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
GV |
1978 |
2007 |
NAY |
|
81 |
Trần Văn Minh |
KS |
1978 |
2007 |
NAY |
|
82 |
Trần Hữu Lộc |
GV |
1984 |
2008 |
NAY |
|
83 |
Hồ Thị Trường Thy |
GV |
1980 |
2008 |
NAY |
|
84 |
Truyện Nhã Định Huệ |
KS |
1986 |
2011 |
NAY |
|
85 |
Nguyễn Phúc Cẩm Tú |
GV |
1972 |
2012 |
NAY |
|
86 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
GV |
1987 |
2014 |
2017 |
Chuyển công tác |
87 |
Phạm Đặng Nhật Nguyên |
GV |
1991 |
2014 |
2015 |
Chuyển công tác |
88 |
Lê Thế Lương |
GV |
1989 |
2017 |
NAY |
|
89 |
Mai Đăng Tiến |
GV |
1988 |
2017 |
NAY |
|
90 |
Nguyễn Thảo Sương |
GV |
1986 |
2019 |
NAY |
|
Số lần xem trang: 2412