KHÓA 43 – DH17NT (2017-2021)

STT

Họ

Tên

Ngày sinh

Nơi sinh

1

Phan Thế

Anh

12/04/1998

Quảng Ngãi

2

Phan Nguyễn Hải

Âu

06/05/1999

Bến Tre

3

Tống Minh

Âu

17/02/1996

TP.HCM

4

Dương  Ngọc

Bảo

07/09/1999

Bình Định

5

Hồ  Viết

Bảo

28/07/1999

Bến Tre

6

Lê Chí

Bảo

10/07/1999

Bến Tre

7

Lê Thị  Như

Diệu

24/10/1999

Bình Định

8

Châu Khánh

Duy

08/10/1999

Ninh Thuận

9

Phạm  Văn

Duy

14/08/1999

Bạc Liêu

10

Nguyễn  Văn

Đại

04/04/1999

Kiên Giang

11

Phạm  Quang

Đạo

05/11/1999

Nghệ An

12

Hà Hữu

Đang

19/05/1999

Trà Vinh

13

Nguyễn  Phạm  Khoa

Đăng

25/10/1999

Long An

14

Phạm  Hồng

Đức

10/04/1998

Bình Định

15

Nguyễn Phước

Hậu

18/06/1999

Bạc Liêu

16

Ka'

Hìs

19/10/1999

Lâm Đồng

17

Lê Đình

Hoàng

17/09/1999

Thanh Hoá

18

Nguyễn  Huy

Hoàng

07/02/1998

Tiền Giang

19

Bùi Ngọc

Hưng

27/09/1999

Bình Thuận

20

Vũ Trung

Hưng

28/06/1999

Bạc Liêu

21

Nguyễn  Nhật

Huy

05/07/1999

Long An

22

Trần Đình

Huỳnh

08/03/1999

Nghệ An

23

Trần Thái

Khang

08/01/1999

TP.HCM

24

Nguyễn Duy

Khang

28/03/1997

Bến Tre

25

Đoàn Thị  Diểm

Linh

08/12/1999

Tiền Giang

26

ChâuPhước

Lộc

11/03/1999

Sóc Trăng

27

Phạm  Quang

Lộc

02/10/1999

Tiền Giang

28

Nguyễn  Ngọc

Lợi

05/05/1999

TP.HCM

29

Nguyễn  Vũ

Luân

20/11/1999

Bình Định

30

KiềuTuấn

Minh

08/05/1998

Ninh Thuận

31

Trần Vũ

Minh

27/04/1999

Bến Tre

32

Nguyễn  Thị  Lê

Na

10/08/1999

Nghệ An

33

Bùi Thị  Thúy

Nga

07/04/1999

Bình Phước

34

Bùi Thị Mỹ

Ngọc

23/03/1999

Bến Tre

35

Lê Thị  Bích

Ngọc

12/08/1999

Tiền Giang

36

Lê Huỳnh

Phương

08/11/1999

Bến Tre

37

Nguyễn  Trí

Quyết

24/01/1999

Nghệ An

38

Trần Tiến

10/06/1998

Quảng Ngãi

39

Lê Đức

Sơn

25/05/1999

Quảng Trị

40

Lý Quốc

Thắng

06/08/1999

Đồng Tháp

41

Võ Phước

Thành

24/09/1999

TP.HCM

42

Nguyễn  Hưng

Thịnh

28/02/1999

Bình Thuận

43

Võ  Ngọc

Thoại

17/02/1998

Phú Yên

44

Nguyễn  Thị  Cẩm

Thu

26/05/1999

Bà Rịa

45

Từ  Vũ

Tín

20/10/1997

Ninh Thuận

46

Hồ  Thị Huyền

Trang

27/01/1999

Đồng Tháp

47

Lê Huyền

Trang

24/12/1999

Cà Mau

48

Nguyễn  Ngọc

Trang

01/07/1999

An Giang

49

Nguyễn  Hữu

Triều

11/01/1999

Bến Tre

50

Trần Thanh

Triều

29/04/1999

Tiền Giang

51

Trần Văn

Triệu

16/09/1999

Quảng Ngãi

52

Nguyễn  Thị  Diễm

Trinh

11/07/1999

Đồng Tháp

53

Nguyễn  Thị  Lan

Trinh

30/03/1999

Tiền Giang

54

Huỳnh Công

Trứ

29/01/1999

Bạc Liêu

55

Trần Nhật

Trường

18/05/1999

TP.HCM

56

Trần Vũ

Trường

30/08/1999

Kiên Giang

57

Võ  Anh

23/12/1999

Bến Tre

58

Đặng Hữu

Tuệ

27/09/1999

TT-Huế

59

Võ  Hoàng

20/05/1999

Ninh Thuận

60

Mai Thị Mỹ

Xuyên

19/07/1999

An Giang

 

KHÓA 43 – DH17CT (2017-2021)

STT

Họ

Tên

Ngày sinh

Nơi sinh

1

Nguyễn  Thị  Bé

09/04/1999

Tiền Giang

2

Phạm  Khánh

Du

07/03/1999

Bến Tre

3

Huỳnh Thị  Ánh

Duy

08/01/1998

Bình Định

4

Dương  Thị  Ngọc

10/01/1999

Gia Lai

5

Lê Thị  Thu

Hằng

07/07/1998

Bến Tre

6

Hồ  Thị  Phương

Hảo

04/09/1999

Bình Định

7

Lê Văn

Hậu

01/05/1999

Quảng Trị

8

Nguyễn  Ngọc

Hậu

10/01/1999

Tiền Giang

9

Trần Thị

Hiếu

18/11/1999

Bình Định

10

Nguyễn  Thị  Ngọc

Hoa

22/01/1999

Tiền Giang

11

Phạm  Hoàng Thiên

Hồng

30/06/1999

BR-VT

12

Lê Kim

Huệ

17/04/1999

Kiên Giang

13

Lý Quang

Hưng

09/04/1999

Thừa Thiên

14

Nguyễn  Thị  Thúy

Hương

21/02/1999

Vĩnh Long

15

Hoàng Thị

Huyền

17/03/1999

Đồng Nai

16

Nguyễn  Thị Mỹ

Huyền

10/08/1999

Long An

17

Lê Huỳnh Mộng

Kha

08/11/1999

Tiền Giang

18

Phạm  Thị  Minh

Kha

30/03/1999

Vĩnh Long

19

Lê Hà

Khải

13/04/1999

Cà Mau

20

Phạm  Thúy An

Khang

24/02/1999

Bình Định

21

Lê Thị  Diểm

Kiều

31/10/1999

Tiền Giang

22

Lê Thị  Thúy

Kiều

18/06/1999

Bình Định

23

Phạm  Văn

Lâm

10/09/1999

Lâm Đồng

24

Trần Thị  Lý

Lan

29/11/1999

Cần Thơ

25

Lộc Thị

Lễ

27/03/1998

Đăk Lăk

26

Nguyễn  Thị Mỹ

Lệ

07/10/1999

Đồng Tháp

27

Nguyễn  Thị

Lên

09/12/1999

Bình Định

28

Trương  Thị Mỹ

Liên

01/01/1999

An Giang

29

Dương Hoàng Thục

Linh

05/04/1998

Ninh Thuận

30

Nguyễn  Thị Huyền

Linh

10/11/1999

BR-VT

31

Lê Hoàng

Long

19/06/1999

TP.HCM

32

Châu Thị

Lụa

20/12/1999

Vĩnh Long

33

Thành Thị

Nasi

12/03/1998

Ninh Thuận

34

Đinh Thị Nguyệt

Nga

08/02/1998

Quảng Ngãi

35

Doãn Thị  Tuyết

Nga

01/11/1999

Bình Phước

36

Huỳnh Thanh

Ngân

27/08/1999

Vĩnh Long

37

Trần Hoàng Kim

Ngân

06/03/1998

Lâm Đồng

38

Nguyễn Kim

Ngọc

10/09/1998

Bình Thuận

39

Huỳnh Thị  Bích

Ngọc

07/11/1999

TP.HCM

40

Lưu Thị Thảo

Nguyên

18/02/1998

Ninh Thuận

41

Trần Bá

Nguyên

20/04/1999

Bình Định

42

Lê Thị  Thu

Nguyệt

22/12/1999

Quảng Ngãi

43

Lê Hoàng

Nhân

20/10/1999

An Giang

44

Nguyễn  Ngọc

Nhi

29/07/1999

TP.HCM

45

Phan Ngọc

Nhi

19/11/1998

Bạc Liêu

46

Đặng Thị  Ngọc

Như

30/06/1999

Vĩnh Long

47

Nguyễn  Thị  Quỳnh

Như

17/02/1999

Bình Định

48

Nguyễn  Thị  Hồng

Nhung

12/09/1999

Lâm Đồng

49

Phạm  Thị  Hoàng

Oanh

19/02/1999

Bến Tre

50

Diệp KiẾm

Phát

11/12/1999

TP.HCM

51

Nguyễn  Văn

Phát

25/07/1999

Lâm Đồng

52

Nguyễn  Thị  Mai

Phượng

15/11/1999

Quảng Nam

53

Nguyễn  Ngọc  Thúy

Quỳnh

21/04/1999

Tiền Giang

54

Nguyễn  Trương  Xuân

Quỳnh

14/11/1999

Long An

55

Nguyễn  Thu

Sương

25/08/1999

Đồng Nai

56

Hứa Thị

Tài

08/10/1999

Ninh Thuận

57

Diệp Thị  Mộng

Thắm

07/06/1999

Tây Ninh

58

Bùi Thị  Ngọc

Thẩm

25/09/1999

Tiền Giang

59

Lâm Thị  Thu

Thanh

13/11/1999

Quảng Ngãi

60

Đoàn Ngọc  Quế

Thanh

05/07/1999

Long An

61

Hoàng Thị  Phương

Thanh

14/03/1999

Đồng Nai

62

Trần Vũ Minh

Thảo

20/04/1999

Đồng Nai

63

Châu Thừa

Thừa

11/06/1998

Ninh Thuận

64

Lê Thị

Thương

15/12/1999

Quảng Trị

65

Nguyễn  Thị  Thanh

Thúy

05/09/1999

Tiền Giang

66

Nguyễn  Thị  Thanh

Thủy

21/09/1999

Long An

67

Võ  Thị  Cẩm

Tiên

11/08/1999

Vĩnh Long

68

Trần Trung

Tín

12/03/1999

Tiền Giang

69

Lê Bảo

Trâm

31/10/1999

Bình Phước

70

Lê Đặng Quế

Trâm

23/12/1999

TP.HCM

71

Lương  Thị  Huyền

Trân

18/08/1999

Tiền Giang

72

Nguyễn  Thị  Thùy

Trang

16/08/1999

Tiền Giang

73

Phan Thị Mỹ

Trinh

29/10/1999

Gia Lai

74

TrỊnh Thị  Lệ

Trinh

02/01/1999

Long An

75

Nguyễn  Thị  Kim

Tuyến

17/04/1999

Long An

76

Phạm  Thị  Ánh

Tuyết

01/05/1999

Bình Định

77

Nguyễn  Hà

Vi

20/07/1999

Cà Mau

78

Thạch Thị  Như

Ý

22/06/1999

Vĩnh Long

79

Phan Thị  Kim

Yến

15/04/1999

Bình Thuận

 

KHÓA 43 – DH17NY (2017-2021)

STT

Họ

Tên

Ngày sinh

Nơi sinh

1

Trần Hoàng Thiên

An

16/06/1999

Tiền Giang

2

Hoàng Thị  Lan

Anh

03/11/1998

Đồng Nai

3

Nguyễn  Thị  Minh

Anh

07/05/1999

Tiền Giang

4

Nguyễn  Thị Hải

Âu

16/07/1999

Bến Tre

5

Bùi Gia

Bảo

28/09/1999

Đồng Nai

6

Trần Thị  Thanh

Bình

13/09/1999

Long An

7

Trần ĐẮc Công

Danh

25/02/1999

Đồng Tháp

8

Mai Thị Mỹ

Dung

03/03/1998

Đồng Nai

9

Nguyễn  Thị  Thùy

Dương

09/06/1999

Tiền Giang

10

Hồ  Thị  Hạnh

Đào

07/03/1999

Quảng Ngãi

11

Lâm Thúy

Đăng

13/11/1999

Bạc Liêu

12

Phan Hà Tín

Hải

01/11/1999

TP.HCM

13

Trương  Thị Diệu

Hiền

25/03/1998

Tiền Giang

14

Lê Sơn

Hổ

19/10/1998

Bình Thuận

15

Lê Thị  Bích

Hòa

14/09/1999

Bình Thuận

16

Phạm  Thị  Mộng

Kha

14/09/1999

Bến Tre

17

Lê Kim

Lâm

13/01/1999

BR-VT

18

Nguyễn  Anh

Liêm

29/12/1999

Long An

19

Lê Thị Mỹ

Linh

30/09/1999

Bình Định

20

Phạm  Thị  Bé

Lộc

12/02/1999

Bến Tre

21

Trần Kim

Luyến

05/10/1999

Bình Định

22

Lê Lưu  Lệ

22/06/1999

Phú Yên

23

Nguyễn  Thị  Thanh

Ngân

03/01/1999

Tiền Giang

24

Võ  Thị  Thảo

Ngân

16/02/1999

Bến Tre

25

Nguyễn  Duy Bảo

Ngọc

08/09/1999

Bến Tre

26

Nguyễn  Thị  Kim

Ngọc

22/04/1999

Tiền Giang

27

Tô Mỹ

Ngọc

23/02/1999

Bến Tre

28

Trần Kim

Ngọc

24/09/1999

Tiền Giang

29

Trần Thị  Tuyết

Ngọc

21/07/1999

Tiền Giang

30

Văn Thị  Kim

Ngọc

01/02/1999

Đồng Tháp

31

Trần Chí

Nhân

19/02/1999

Tiền Giang

32

Nguyễn  Thị  Thảo

Nhi

22/12/1999

Bạc Liêu

33

Võ  Thị  Yến

Nhi

22/04/1999

Đồng Tháp

34

Đỗ Thị  Bảo

Như

31/05/1999

Tiền Giang

35

Nguyễn  Thị  Thùy

Nhung

03/09/1998

Đồng Nai

36

Lê Hoàng

Phong

13/07/1999

Tiền Giang

37

Trần Thị  Như

Phương

15/01/1999

Vĩnh Long

38

Nguyễn  Thị  Thúy

Quyên

26/08/1999

Tiền Giang

39

Trương  Thị  Mộng

Quyên

17/04/1999

Long An

40

Võ  Thị  Kim

Quyên

28/02/1999

Tiền Giang

41

Lê Minh

Tân

16/09/1999

Trà Vinh

42

Nguyễn  Thị  Hồng

Thắm

26/03/1999

Trà Vinh

43

Trương  Thị  Hồng

Thắm

26/12/1998

Tiền Giang

44

Trương  Thị  Mai

Thanh

01/01/1999

Quảng Ngãi

45

Khưu Nhật

Thành

27/01/1999

Kiên Giang

46

Võ  Chí

THiền

03/07/1999

Bến Tre

47

Võ  Kiều

Thu

02/05/1999

Bến Tre

48

Trần Nguyễn  Thanh

Thư

06/09/1999

Bình Định

49

Nguyễn  Ngọc

Thuận

17/12/1997

Long An

50

Kiều Thị  Thanh

Thúy

10/12/1999

Ninh Thuận

51

Lý Bội

Thuyên

06/07/1999

Khánh Hoà

52

Huỳnh Trần Mỹ

Tiên

28/03/1999

Tiền Giang

53

Đinh Thị  Bích

Tiền

13/06/1999

Long An

54

Ngô  Nguyễn  Chân

Tình

11/06/1999

Phú Yên

55

Nguyễn  Ngọc

Trâm

11/04/1999

Đồng Tháp

56

Trần Thị  Bích

Trâm

26/02/1999

Tiền Giang

57

Nguyễn  Thùy

Trang

28/06/1999

Bến Tre

58

Trần Thị  Hồng

Trinh

19/01/1998

Long An

59

Cao Thị  Lệ

Trinh

30/04/1999

Tiền Giang

60

Cao Thị  Ngọc

Tỷ

01/06/1999

Tiền Giang

61

Võ  Quốc

Việt

20/06/1999

Bình Định

62

Nguyễn  Huỳnh Linh

Vy

13/09/1999

Long An

63

Lê Thị  Ngọc

Yên

04/02/1999

Lâm Đồng

64

Huỳnh Ngọc  Lệ

Yến

30/09/1999

Bình Định

65

Nguyễn  Thị  Hồng

Yến

11/04/1999

Bến Tre

 

KHÓA 43 – DH17KS (2017-2021)

STT

Họ

Tên

Ngày sinh

Nơi sinh

1

Hoàng Hoài

Anh

13/10/1999

Quảng Trị

2

Nguyễn  Đức

Anh

12/07/1999

TP.HCM

3

Nguyễn  Quỳnh

Anh

03/07/1999

TP.HCM

4

Đặng Quốc

Bình

05/04/1999

Đồng Nai

5

Võ  Thị  Kiều

Dung

12/12/1999

Quảng Ngãi

6

Bùi Thị Mỹ

Dung

22/11/1999

Quảng Ngãi

7

Võ  Thị  Thanh

Hằng

06/12/1999

Long An

8

Liêu Thị  Ngọc

Hảo

13/06/1999

Sóc Trăng

9

Lương  Hoàng Bảo

Long

14/09/1999

Ninh Thuận

10

Phan Thị  Diễm

My

16/11/1999

Đồng Tháp

11

Đào Thị  Ngọc

Nga

04/04/1999

Ninh Thuận

12

Phan Như

Ngọc

01/11/1999

Đồng Tháp

13

Võ  Thị  Xuân

Nguyệt

20/08/1999

Quảng Ngãi

14

Trần Thị  Kiều

Oanh

03/08/1999

Nghệ An

15

Khê Trần Văn

Phú

05/02/1998

Bình Thuận

16

Nguyễn  Thị  Ngọc

Quí

21/11/1999

Long An

17

Nguyễn  Dương  Ngọc

Thảo

30/06/1999

Bến Tre

18

Hồ Trọng

Thoại

11/10/1999

TP.HCM

19

Nguyễn  Thị  Cẩm

Vân

14/04/1999

Tiền Giang

20

Hồ  Thị  Ngọc

Yên

25/08/1998

Trà Vinh

 

KHÓA 43 – DH17NTNTh (2017-2021)

STT

Họ

Tên

Ngày sinh

Nơi sinh

1

Trần Bá

 

Ninh Thuận

2

Phạm Đình

Duy

17/05/1995

Ninh Thuận

3

Thái Bình

Dương

 

Bình Thuận

4

Lưu Văn

Đức

 

Ninh Thuận

5

Nguyễn Văn

Khải

 

Ninh Thuận

6

HồThị  MỸ

Linh

19/05/1999

Quảng Trị

7

Lý Phi

Long

30/11/1999

Thái Bình

8

Nguyễn Thị  Bích

Ngoãn

01/07/1999

Ninh Thuận

9

Nguyễn Lê Tuấn

Phong

26/11/1999

Ninh Thuận

10

Nguyễn Thị  Thúy

Qui

08/08/1999

Ninh Thuận

11

Nguyễn Đào Phương

Thảo

09/12/1999

Ninh Thuận

12

Quãng Đại

Thống

08/01/1998

Ninh Thuận

13

Thái Nhất

Thống

 

Ninh Thuận

14

Nguyễn Anh

Thư

27/05/1999

Ninh Thuận

15

Lê Dương Thủy

Tiên

22/05/1999

Ninh Thuận

16

Võ Ngọc

Trân

 

Ninh Thuận

17

Trần Thị Ngọc

Trinh

 

Ninh Thuận

18

Phạm Thị Trúc

Uyên

 

Ninh Thuận

Số lần xem trang: 2171

KHÓA 43 – DH17NT & DH17CT & DH17NY & DH17KS & DH17NTh (2017-2021)

Liên kết doanh nghiệp